Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
24-hour
|
24-hour
24-hour (adj)
round-the-clock, day-and-night, continuous, permanent, constant, unceasing, ceaseless