Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
ức
[ức]
|
danh từ
chest
động từ
to choke with anger
Từ điển Việt - Việt
ức
|
danh từ
Mỏ ác.
Phần ngực, từ cổ đến bụng trên.
Con trâu ức nở.
Số đếm, bằng mười vạn.
động từ
Bị đối xử bất công mà không làm gì được.
ức đến cổ mà không nói được.