Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
ức chế
[ức chế]
|
to inhibit
Chuyên ngành Việt - Anh
ức chế
[ức chế]
|
Kỹ thuật
inhibition
Từ điển Việt - Việt
ức chế
|
động từ
Tác dụng của hệ thần kinh ngăn cản hoặc làm suy yếu của một cơ quan.
Thuốc ức chế miễn dịch.
Tác dụng tâm lý ngăn cản các hiện tượng khác làm cho không thể nổi lên đến ý thức.