Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
ống thụt
[ống thụt]
|
Douche, syringe, pump, piston
Từ điển Việt - Việt
ống thụt
|
danh từ
đồ dùng thụt nước ra, hút nước vào