Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
đùn đẩy
[đùn đẩy]
|
to pass the buck
To lay the blame on each other; To blame each other
Từ điển Việt - Việt
đùn đẩy
|
động từ
xem đùn (nghĩa 2)
đùn đẩy trách nhiệm