Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
đinh tán
[đinh tán]
|
clinch-nail, rivet
Chuyên ngành Việt - Anh
đinh tán
[đinh tán]
|
Hoá học
rivet
Từ điển Việt - Việt
đinh tán
|
danh từ
đinh đập bẹt hai đầu, để giữ chặt những tấm ghép với nhau
ghép các tấm nhôm bằng đinh tán