Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
đi chân đất
[đi chân đất]
|
to walk barefoot/barefooted
Từ điển Việt - Việt
đi chân đất
|
động từ
chân không mang giày dép
để trẻ đi chân đất dễ bị nhiễm giun móc