Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
đi đằng đầu
[đi đằng đầu]
|
to go on one's head
Từ điển Việt - Việt
đi đằng đầu
|
khẳng định điều đó không bao giờ có thể xảy ra
nếu không đúng như vậy tôi xin đi bằng đầu gối