Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
điều động
[điều động]
|
to appoint (somebody) to a post
Từ điển Việt - Việt
điều động
|
động từ
cắt đặt người, phương tiện nào đó vào một công tác hay chiến đấu
điều động nhân viên đi công tác tỉnh; điều động tàu ra vào cảng