Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
đau khổ
[đau khổ]
|
to suffer great misery ; to feel wretched
Chuyên ngành Việt - Anh
đau khổ
[đau khổ]
|
Kỹ thuật
affliction
Sinh học
affliction
Từ điển Việt - Việt
đau khổ
|
tính từ
mang nỗi buồn sâu sắc
đau khổ chồng chất, tuyệt vọng càng dâng cao