Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
đan gầu tát biển
[đan gầu tát biển]
|
using a mesh bucket to empty the sea, wasting time; vain effort