Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
đứng thẳng
[đứng thẳng]
|
to hold oneself erect; to stand up straight
Từ điển Việt - Việt
đứng thẳng
|
động từ
đứng ngay người
vị chủ lễ chắp tay đứng thẳng
tính từ
không nghiêng
hàng cây trụi lá đứng thẳng hai bên đường