Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
đợi gió xoay chiều
[đợi gió xoay chiều]
|
thành ngữ
to wait for the cat to jump; to see which way the cat jumps; to see which way the wind blows; to see how the land lies