Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
đỡ dậy
[đỡ dậy]
|
to help somebody sit up/stand up
Từ điển Việt - Việt
đỡ dậy
|
động từ
giúp ngồi hay đứng dậy
khi ngã mong được ai đỡ dậy