Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
đổ xô
[đổ xô]
|
Flock into.
They flocked into the exhibition.
Từ điển Việt - Việt
đổ xô
|
động từ
kéo nhau đến một nơi
mùa hè, mọi người đổ xô đi nghỉ mát Đà Lạt
đua nhau làm việc gì
các nhà đầu tư nước ngoài đổ xô vào thị trường Việt Nam