Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
đỏ mặt tía tai
[đỏ mặt tía tai]
|
to be purple with rage
Từ điển Việt - Việt
đỏ mặt tía tai
|
mặt đỏ lên vì tức giận hay thẹn
hai người cãi nhau đến đỏ mặt tía tai