Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
đề cao
[đề cao]
|
to give prominence to something; to have a high opinion of somebody/something; to dignify
To give prominence to increasing labour efficiency in production
to heighten
To heighten one's vigilance; to be doubly vigilant; to be twice as cautious
Từ điển Việt - Việt
đề cao
|
động từ
vị trí quan trọng
đề cao tính bảo mật; đề cao cảnh giác
nêu lên để khen ngợi, đánh giá cao hơn
đề cao thành tích thi đua; đề cao sự lãnh đạo sáng suốt