Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
đắc địa
[đắc địa]
|
to be in a favourable position; to gain ground; to get a foothold
Từ điển Việt - Việt
đắc địa
|
tính từ
mồ mả đặt ở vị trí tốt, theo thuật phong thuỷ
gặp được môi trường thích hợp để phát huy
vị trí đắc địa thu hút nhiều khách hàng