Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
đậy điệm
[đậy điệm]
|
Cover (against dust..)
To cover eatables and drinkable
Từ điển Việt - Việt
đậy điệm
|
động từ
đậy cho kín
đậy điệm thức ăn kỹ càng
che giấu
đậy điệm những cái xấu