Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
đầu mút
[đầu mút]
|
end (of a cord)
Chuyên ngành Việt - Anh
đầu mút
[đầu mút]
|
Hoá học
edge side
Từ điển Việt - Việt
đầu mút
|
danh từ
phần cuối của một dây, một đường thẳng
đầu mút dây thần kinh