Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
đảm trách
[đảm trách]
|
to be in charge of ...; to be responsible for ...; to undertake
Từ điển Việt - Việt
đảm trách
|
động từ
nhận phần trách nhiệm nặng nề
đảm trách vị trí người lãnh đạo