Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
đói bụng
[đói bụng]
|
hungry; peckish
Từ điển Việt - Việt
đói bụng
|
tính từ
xem đói (nghĩa 1)
mẹ ơi, con đói bụng quá!