Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
đáng khen
[đáng khen]
|
praiseworthy; laudable; commendable
Từ điển Việt - Việt
đáng khen
|
tính từ
được khen
đáng khen cho đội tuyển nữ của ta; những nỗ lực đáng khen