Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
đàn hạc
[đàn hạc]
|
(âm nhạc) harp
Từ điển Việt - Việt
đàn hạc
|
danh từ
quan thanh liêm khi đi nhậm chức chỉ mang theo cây đàn và con hạc (theo tích xưa)
tiếng đàn hạc thật diệu kỳ