Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
đàn em
[đàn em]
|
junior; inferior
Từ điển Việt - Việt
đàn em
|
danh từ
người thuộc hàng dưới về tuổi, địa vị hoặc khả năng
chúng tôi thuộc khoá đàn em; góp ý kiến cho đàn em
những trẻ nhỏ
nuôi dạy đàn em