Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
đi chơi
[đi chơi]
|
to travel for pleasure; to take a pleasure trip
to go out
I'll never go out with him again
Many people prefer watching TV to going out; Many people prefer watching TV rather than going out; Many people prefer to watch TV rather than go out
What are you thinking of?
Từ điển Việt - Việt
đi chơi
|
động từ
ra khỏi nhà
ngày nghỉ lễ đi chơi xa
lời bảo trẻ con tránh khỏi chỗ người lớn làm việc
con đi chơi nhé, bố đang bận việc