Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
đình chỉ
[đình chỉ]
|
to suspend
The government has suspended the repayment of foreign debts
Từ điển Việt - Việt
đình chỉ
|
động từ
không tiến hành nữa
đình chỉ thi đấu; đình chỉ công tác