Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
ăn khó tiêu
[ăn khó tiêu]
|
to have an upset stomach; one's stomach feels heavy; to have dyspepsia/indigestion