Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Anh
öre
|

öre

öre (ʹrə) noun

plural öre

A unit of currency in Denmark, Norway, and Sweden.

[Danish Norwegian ore Swedish öre, all from Latin aureus, gold coin, from aurum, gold.]