Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
ô-văng
[ô-văng]
|
(kiến trúc) (từ gốc tiếng Pháp là Auvent) awning; canopy; porch roof
Từ điển Việt - Việt
ô-văng
|
danh từ
xem mái hắt (từ tiếng Pháp auvent)