Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
ò e
[ò e]
|
Fiddling noise.
ò e í e
Sounds of a funeral trumpet
sound of string instrument
Từ điển Việt - Việt
ò e
|
tiếng kèn thổi trong đám ma
tiếng đàn nhị ò e não nùng