Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
ê-tan
[ê-tan]
|
(hoá học) (tiếng Pháp gọi là Ethane) ethane (used as a fuel and a refrigerant)