Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
ê-ta-nô-la-min
[ê-ta-nô-la-min]
|
(hoá học) (tiếng Pháp gọi là Ethanolamine) ethanolamine (used in the purification of petroleum, as a solvent in dry cleaning, and as an ingredient in paints and pharmaceuticals)