Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
ép-tan
[ép-tan]
|
(hoá học) (tiếng Pháp gọi là Heptane) heptane (obtained in the fractional distillation of petroleum and used as a standard in determining octane ratings, as an anesthetic, and as a solvent)