Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
áp bách
[áp bách]
|
to force, to compel
Từ điển Việt - Việt
áp bách
|
động từ
dùng sức mạnh bắt phải làm theo
Ông chắc chắn sẽ thoát khỏi sức áp bách, sức thôi miên của hai con mắt vuông. (Hoàng Đạo)