Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
á quân
[á quân]
|
second-best
Từ điển Việt - Việt
á quân
|
danh từ
đội (hoặc người) đứng thứ hai trong một giải thi đấu thể thao chính thức
Chiếm giải á quân