Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Việt
á à
|
cảm từ
tiếng thốt ra biểu thị ý ngạc nhiên như mới vỡ lẽ ra điều gì (đặt ở đầu câu)
Á à, thì ra là thế!