Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
điếm
[điếm]
|
smart; spruce
To be very smartly dressed
Từ điển Việt - Việt
điếm
|
danh từ
người phụ nữ bán dâm
làm điếm
nơi canh gác ở đầu làng
điếm canh
trạng từ
có vẻ sang trọng
đi ăn cỗ hay sao mà diện điếm thế