Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
độc mồm độc miệng
[độc mồm độc miệng]
|
to have a poisonous/venomous/viperish/spiteful tongue
Từ điển Việt - Việt
độc mồm độc miệng
|
hay nói những điềm gỡ, không may
trên đời sao có những kẻ độc mồm độc miệng thế không biết