Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
đồ cổ
[đồ cổ]
|
antique; (nói chung) antiquities
Antiquarian
Antique dealer
Antique shop
Your television is just like an antique
Từ điển Việt - Việt
đồ cổ
|
danh từ
vật có từ lâu đời, được coi là quý hiếm
sưu tầm đồ cổ; buôn đồ cổ