Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
địa ngục
[địa ngục]
|
hell; hades; underworld; nether world
Heaven and hell
The fires of hell
To go down into the underworld; To go to hell
Từ điển Việt - Việt
địa ngục
|
danh từ
nơi sống khổ cực
địa ngục trần gian
2. nơi đày ải linh hồn những người phạm tội ác trên trần gian
người độc ác khi chết bị đày xuống chín tầng địa ngục