Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
đằm
[đằm]
|
Sedate, equable
To be of an equable (sedate) temper
Từ điển Việt - Việt
đằm
|
tính từ
êm và đều
giọng nói đằm
làm chủ được mình, không nóng nảy
tính tình đằm