Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
đánh bại
[đánh bại]
|
to defeat; to trounce; to vanquish; to worst; to achieve/win/gain a victory (over somebody)
Từ điển Việt - Việt
đánh bại
|
động từ
dồn vào thế thất bại hoàn toàn
đánh bại đối thủ cạnh tranh