Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
đồ chơi
[đồ chơi]
|
plaything; toy
Toys cost money, you know
It's a toy, not a proper rifle
Don't scatter your toys all over the room !
Từ điển Việt - Việt
đồ chơi
|
danh từ
vật vui chơi, giải trí của trẻ em
nhiều cửa hàng bày bán đồ chơi rất đẹp