Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
ói
[ói]
|
to regurgitate; to vomit; to retch
(đùa cợt) xem 3, xuỳ
a lot of ...; a great deal of ...
Từ điển Việt - Việt
ói
|
động từ
nôn, mửa
ói cả mật xanh; tức ói máu
tính từ
nhiều lắm
còn ối ngô khoai