Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
áo sơ-mi
[áo sơ mi]
|
(từ gốc tiếng Pháp là Chemise) shirt
You'll have to buy a new shirt
Long-sleeved/short-sleeved shirt
Shirt shop/store
Shirt factory
Từ điển Việt - Việt
áo sơ-mi
|
danh từ
áo có cổ, mặc trong áo vét-tông (phiên âm từ tiếng Anh chemise )
Sáng ngày sau cậu uống cà phê lót lòng rồi cậu chải đầu, bận áo sơ-mi lụa, thay bộ đồ tút-xo mới, mang giày da màu ma rông. (Hồ Biểu Chánh)