Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
wire-netting
['waiə'netiη]
|
danh từ
lưới sắt, lưới thép (dùng làm hàng rào...)