Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
taxpayer
['tæks,peiə]
|
danh từ
người đóng thuế (nhất là thuế thu nhập)