Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
surroundings
[sə'raundiηz]
|
danh từ số nhiều
vùng phụ cận, vùng xung quanh
môi trường xung quanh