Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
stopple
['stɔpl]
|
danh từ
cái nút, cái nút chai
ngoại động từ
nút